Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 60 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001116.000.00.00.H01 Toàn trình Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Giám định tư pháp
2 1.011675 Toàn trình Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng ở địa phương Giám định tư pháp
3 1.002693.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Hạ tầng kỹ thuật
4 1.002625.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản
5 1.002572.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản
6 1.010747.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư Kinh doanh bất động sản
7 1.007767.000.00.00.H01 Toàn trình Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
8 1.007766.000.00.00.H01 Toàn trình Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
9 1.007765.000.00.00.H01 Toàn trình Cho thuê nhà ở sinh viên thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
10 1.007764.000.00.00.H01 Toàn trình Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
11 1.006873.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư Nhà ở và công sở
12 1.006876.000.00.00.H01 Toàn trình Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư Nhà ở và công sở
13 1.010005.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung đối với trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Nhà ở và công sở
14 1.010006.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất liền kề với nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại khoản 2 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Nhà ở và công sở
15 1.010007.000.00.00.H01 Toàn trình Giải quyết chuyển quyền sử dụng đất đối với nhà ở xây dựng trên đất trống trong khuôn viên nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước quy định tại Khoản 3 Điều 71 Nghị định số 99/2015/NĐ-CP Nhà ở và công sở