Form tìm kiếm thủ tục

Tìm thấy 149 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001173.000.00.00.H01 Toàn trình Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương) Báo chí
2 2.001171.000.00.00.H01 Toàn trình Cho phép họp báo trong nước (địa phương) Báo chí
3 1.003888.000.00.00.H01 Toàn trình Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài (địa phương) Báo chí
4 1.009374.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo chí
5 1.009386.000.00.00.H01 Toàn trình Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Báo chí
6 1.009403.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn
7 1.009397.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Nghệ thuật biểu diễn
8 1.009399.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn
9 1.009398.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Nghệ thuật biểu diễn
10 1.011454.H01 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Điện ảnh
11 1.001123.000.00.00.H01 Toàn trình Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Di sản văn hóa
12 1.003646.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Di sản văn hóa
13 1.003835.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật Di sản văn hóa
14 1.003901.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa
15 1.001106.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Di sản văn hóa