1 |
1.000987.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí hậu thủy văn và biến đổi khí hậu |
|
2 |
1.000778.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên khoáng sản |
|
3 |
1.000970.000.00.00.H01 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí hậu thủy văn và biến đổi khí hậu |
|
4 |
1.000943.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí hậu thủy văn và biến đổi khí hậu |
|
5 |
1.004481.000.00.00.H01 |
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên khoáng sản |
|
6 |
1.005408.000.00.00.H01 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên khoáng sản |
|
7 |
2.001814.000.00.00.H01 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên khoáng sản |
|
8 |
1.000824.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
9 |
2.001787.000.00.00.H01 |
|
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên khoáng sản |
|
10 |
2.001783.000.00.00.H01 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên khoáng sản |
|
11 |
1.004135.000.00.00.H01 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên khoáng sản |
|
12 |
1.004122.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
13 |
1.004345.000.00.00.H01 |
|
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên khoáng sản |
|
14 |
1.004253.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
|
15 |
1.004132.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên khoáng sản |
|