Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Nội vụ


Tìm thấy 124 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.005384.000.00.00.H01 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức
2 2.000465.000.00.00.H01 Thủ tục hành chính thành lập thôn mới, tổ dân phố mới Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
3 2.001717.000.00.00.H01 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
4 1.005394.000.00.00.H01 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Viên chức
5 1.003503.000.00.00.H01 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
6 2.002156.000.00.00.H01 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức
7 1.012268.H01 Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh) Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
8 1.003999.000.00.00.H01 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
9 1.012299.H01 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Viên chức
10 2.001481.000.00.00.H01 Thủ tục thành lập hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
11 2.001683.000.00.00.H01 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
12 1.012300.H01 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Viên chức
13 1.003960.000.00.00.H01 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
14 2.002157.000.00.00.H01 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức
15 1.012301.H01 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Viên chức
EMC Đã kết nối EMC