Form tìm kiếm thủ tục

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 66 thủ tục
dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.012507.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Đấu thầu
2 1.012508.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Cấp lại chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Đấu thầu
3 1.012509.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Gia hạn chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Đấu thầu
4 1.009492.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất (cấp tỉnh) Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
5 1.009491.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất (Cấp tỉnh) Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
6 1.009494.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định nội dung điều chỉnh báo cáo nghiên cứu khả thi, quyết định phê duyệt điều chỉnh dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất (cấp tỉnh) Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
7 1.009493.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Thẩm định nội dung điều chỉnh chủ trương đầu tư, quyết định điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất (cấp tỉnh) Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
8 2.002666.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển đổi công ty con chưa chuyển đổi thành công ty TNHH MTV Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp
9 2.002665.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty TNHH MTV do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp
10 2.002667.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký lại chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của công ty nhà nước và công ty con chưa chuyển đổi Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp
11 2.000416.000.00.00.H01 Toàn trình Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội
12 2.000368.000.00.00.H01 Toàn trình Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội
13 2.000375.000.00.00.H01 Toàn trình Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội
14 1.010027.000.00.00.H01 Toàn trình Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
15 2.002033.000.00.00.H01 Toàn trình Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp