1 |
2.000368.000.00.00.H01 |
|
Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội |
2 |
1.005003.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
3 |
2.000375.000.00.00.H01 |
|
Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội |
4 |
2.002013.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
5 |
2.000416.000.00.00.H01 |
|
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội |
6 |
2.002045.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
7 |
1.005122.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
8 |
2.002072.000.00.00.H01 |
|
Thông báo lập địa điểm kinh doanh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
9 |
2.001979.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
10 |
2.002075.000.00.00.H01 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
11 |
2.001957.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
12 |
1.005056.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
13 |
2.002009.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
14 |
2.001993.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
15 |
2.001954.000.00.00.H01 |
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |