1 |
3.000001 |
|
Cấp điện mới từ lưới điện hạ áp (220/380V)
|
Công ty Điện lực An Giang |
Dịch vụ cung cấp điện mới |
|
2 |
3.000002 |
|
Cấp điện mới từ lưới điện trung áp (cấp điện áp 6kV, 10kV, 15kV, 22kV, 35kV)
|
Công ty Điện lực An Giang |
Dịch vụ cung cấp điện mới |
|
3 |
3.000095 |
|
Thay đổi công suất sử dụng điện/thay đổi loại công tơ 01 pha, 03 pha
|
Công ty Điện lực An Giang |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ |
|
4 |
3.000096 |
|
Thay đổi vị trí thiết bị đo đếm
|
Công ty Điện lực An Giang |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ |
|
5 |
3.000097 |
|
Thay đổi mục đích sử dụng điện
|
Công ty Điện lực An Giang |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ |
|
6 |
3.000098 |
|
Thay đổi định mức sử dụng điện
|
Công ty Điện lực An Giang |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ |
|
7 |
3.000099 |
|
Thay đổi chủ thể hợp đồng mua bán điện
|
Công ty Điện lực An Giang |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ |
|
8 |
3.000100 |
|
Thay đổi thông tin đã đăng ký
|
Công ty Điện lực An Giang |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ |
|
9 |
3.000101 |
|
Gia hạn hợp đồng mua bán điện
|
Công ty Điện lực An Giang |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ |
|
10 |
3.000102 |
|
Chấm dứt hợp đồng mua bán điện
|
Công ty Điện lực An Giang |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ |
|
11 |
3.000103 |
|
Thay đổi hình thức thanh toán tiền điện
|
Công ty Điện lực An Giang |
Dịch vụ trong quá trình thực hiện HĐMBĐ |
|