Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN


Tìm thấy 24 thủ tục
Hiển thị dòng/trang
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001955.000.00.00.H01 Một phần
(Trực
tuyến)
Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Việc làm, Lao động - Tiền lương
2 1.009772.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Đầu tư tại Việt Nam
3 1.009777.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Đầu tư tại Việt Nam
4 1.009748.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý quy định tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP Đầu tư tại Việt Nam
5 1.009742.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh sân gôn Đầu tư tại Việt Nam
6 1.009755.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục chấp thuận nhà đầu tư đối với dự án đầu tư thực hiện tại khu kinh tế quy định tại khoản 4 Điều 30 của Nghị định số 31/2021/NĐ-CP Đầu tư tại Việt Nam
7 1.009756.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (BQL) Đầu tư tại Việt Nam
8 1.009774.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Đầu tư tại Việt Nam
9 1.009770.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt Nam
10 1.009771.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Đầu tư tại Việt Nam
11 1.009776.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Đầu tư tại Việt Nam
12 1.009775.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (BQL) Đầu tư tại Việt Nam
13 1.009768.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được chấp thuận chủ trương đầu tư (Khoản 3 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Đầu tư tại Việt Nam
14 1.009769.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Đầu tư tại Việt Nam
15 1.009759.000.00.00.H01 Toàn trình Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý Đầu tư tại Việt Nam
EMC Đã kết nối EMC