Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Bộ thủ tục hành chính cấp Xã


Tìm thấy 191 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.000602.000.00.00.H01_X Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
32 1.000689.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
33 1.003005.000.00.00.H01 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
34 2.000744.000.00.00.H01_X Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
35 1.000656.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
36 2.000751.000.00.00.H01_X Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
37 1.003583.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
38 1.000593.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
39 1.001699.000.00.00.H01_X Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
40 1.000419.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
41 1.004443.000.00.00.H01 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Xã/Phường/Thị trấn Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
42 1.000110.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
43 1.000094.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
44 1.002755.000.00.00.H01_X Gia hạn tạm trú Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đăng ký, Quản lý cư trú
45 1.003197.000.00.00.H01_X Xóa đăng ký thường trú Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đăng ký, Quản lý cư trú
EMC Đã kết nối EMC