166 |
1.004895.000.00.00.H01_H |
|
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
167 |
1.004972.000.00.00.H01_H |
|
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
168 |
1.004979.000.00.00.H01_H |
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
169 |
1.005010.000.00.00.H01_H |
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
170 |
1.005121.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
171 |
1.005377.000.00.00.H01_H |
|
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
172 |
1.005378.000.00.00.H01_H |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
173 |
2.001958.000.00.00.H01_H |
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
174 |
2.001973.000.00.00.H01_H |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng)
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
175 |
2.002120.000.00.00.H01_H |
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
176 |
2.002122.000.00.00.H01_H |
|
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
177 |
2.002123.000.00.00.H01_H |
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Cấp Quận/huyện |
Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã |
178 |
1.001662.000.00.00.H01_H |
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện)
|
Cấp Quận/huyện |
Tài nguyên nước |
179 |
1.004622.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục công nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị
|
Cấp Quận/huyện |
Văn hóa cơ sở |
180 |
1.004634.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị
|
Cấp Quận/huyện |
Văn hóa cơ sở |