Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND Thị xã Tân Châu


Tìm thấy 149 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.005090.000.00.00.H01_H Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT Cấp Quận/huyện Giáo dục Dân tộc
62 1.005429.000.00.00.H01 Thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
63 1.005436.000.00.00.H01 Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của cơ quan, tổ chức, đơn vị có tài sản Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
64 1.005437.000.00.00.H01 Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của tổ chức, cá nhân tham gia mua, thuê tài sản, nhận chuyển nhượng, thuê quyền khai thác tài sản công Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
65 1.005277.000.00.00.H01 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Đăng ký thay đổi nội dung đối với trường hợp hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
66 1.003734.000.00.00.H01_H Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
67 2.001904.000.00.00.H01 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
68 2.002482.000.00.00.H01_H Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
69 2.002483.000.00.00.H01_H Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
70 3.000182.000.00.00.H01_H Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
71 1.001758 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
72 2.000744 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
73 2.002096.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
74 1.001601.000.00.00.H01_H Ủy quyền lĩnh thay các chế độ bảo hiểm xã hội, trợ cấp thất nghiệp Cấp Quận/huyện Chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội
75 2.000717.000.00.00.H01_H Truy lĩnh lương hưu, trợ cấp BHXH của người hưởng đã chết nhưng còn chế độ chưa nhận Cấp Quận/huyện Chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội
EMC Đã kết nối EMC