Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND huyện Phú Tân


Tìm thấy 154 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.001758.000.00.00.H01_H Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
77 2.000744.000.00.00.H01_H Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
78 2.002096.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/huyện Công nghiệp địa phương
79 1.001601.000.00.00.H01_H Ủy quyền lĩnh thay các chế độ bảo hiểm xã hội, trợ cấp thất nghiệp Cấp Quận/huyện Chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội
80 2.000717.000.00.00.H01_H Truy lĩnh lương hưu, trợ cấp BHXH của người hưởng đã chết nhưng còn chế độ chưa nhận Cấp Quận/huyện Chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội
81 2.000740.000.00.00.H01_H Người hưởng lĩnh chế độ BHXH bằng tiền mặt chuyển sang lĩnh bằng tài khoản cá nhân và ngược lại, hoặc thay đổi thông tin cá nhân Cấp Quận/huyện Chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội
82 1.000798.000.00.00.H01_H Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Đất đai
83 1.003886.000.00.00.H01_H Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu Cấp Quận/huyện Đất đai
84 2.001088.000.00.00.H01_X Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số Cấp Quận/huyện Dân số - Sức khoẻ sinh sản
85 2.002284.000.00.00.H01_H Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Giáo dục nghề nghiệp
86 1.009444.000.00.00.H01_H Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
87 1.009447.000.00.00.H01_H Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
88 1.009453.000.00.00.H01_H Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
89 1.009455.000.00.00.H01_H Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
90 1.008838.000.00.00.H01_X Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Cấp Quận/huyện Khoa học, Công nghệ và Môi trường
EMC Đã kết nối EMC