Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND huyện Châu Thành


Tìm thấy 342 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
166 2.001904.000.00.00.H01 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc THCS Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
167 2.002482.000.00.00.H01_H Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
168 2.002483.000.00.00.H01_H Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
169 3.000182.000.00.00.H01_H Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
170 1.005108.000.00.00.H01 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc THCS Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
171 1.003635.000.00.00.H01 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/Huyện Lễ hội
172 1.002425.000.00.00.H01_H Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Quận/Huyện An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
173 1.005462.000.00.00.H01 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Bồi thường nhà nước
174 2.002190.000.00.00.H01_H Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Bồi thường nhà nước
175 1.001758.000.00.00.H01_H Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
176 2.000744.000.00.00.H01_H Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
177 2.000282.000.00.00.H01_H Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
178 2.000294.000.00.00.H01_H Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
179 2.000477.000.00.00.H01_H Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
180 2.002303.000.00.00.H01_H Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
EMC Đã kết nối EMC