Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND Thành phố Châu Đốc


Tìm thấy 258 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.001310.000.00.00.H01_H Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
32 1.001739.000.00.00.H01_H Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
33 2.000286.000.00.00.H01_H Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
34 2.000291.000.00.00.H01_H Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
35 2.000777.000.00.00.H01_H Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí điều trị người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
36 2.000815.000.00.00.H01_H Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
37 2.000884.000.00.00.H01_H Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
38 2.000913.000.00.00.H01_H Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
39 2.001044.000.00.00.H01_H Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
40 2.001050.000.00.00.H01_H Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
41 2.001052.000.00.00.H01_H Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
42 1.002755.000.00.00.H01_X Gia hạn tạm trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, Quản lý cư trú
43 1.003197.000.00.00.H01_X Xóa đăng ký thường trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, Quản lý cư trú
44 1.003677.000.00.00.H01_X Khai báo tạm vắng Cấp Quận/huyện Đăng ký, Quản lý cư trú
45 1.004194.000.00.00.H01_X Đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, Quản lý cư trú
EMC Đã kết nối EMC