Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Thông tin và Truyền thông


Tìm thấy 37 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.003633.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
17 2.001684.000.00.00.H01 Thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh - Truyền hình
18 1.003687.000.00.00.H01 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
19 2.001681.000.00.00.H01 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh - Truyền hình
20 1.003659.000.00.00.H01 Cấp giấy phép bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
21 1.000073.000.00.00.H01 Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh - Truyền hình
22 1.004153.000.00.00.H01 Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
23 1.004470.000.00.00.H01 Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
24 2.001666.000.00.00.H01 Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh - Truyền hình
25 1.003114.000.00.00.H01 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
26 1.000067.000.00.00.H01 Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng Sở Thông tin và Truyền thông Phát thanh - Truyền hình
27 2.001744.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
28 2.001173.000.00.00.H01 Cho phép họp báo (nước ngoài) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
29 2.001740.000.00.00.H01 Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản
30 1.009386.000.00.00.H01 Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
EMC Đã kết nối EMC