76 |
1.010928.000.00.00.H01 |
|
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
77 |
2.000632.000.00.00.H01 |
|
Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
78 |
2.001959.000.00.00.H01 |
|
cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
79 |
1.000502.000.00.00.H01 |
|
Đề nghị tất toán tài khoản ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi thực tập nâng cao tay nghề dưới 90 ngày
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Quản lý lao động ngoài nước |
80 |
1.009811.000.00.00.H01 |
|
Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh).
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Quản lý lao động ngoài nước |
81 |
1.005219.000.00.00.H01 |
|
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Quản lý lao động ngoài nước |
82 |
2.000219.000.00.00.H01 |
|
Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Quản lý lao động ngoài nước |
83 |
1.000414.000.00.00.H01 |
|
Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động - Tiền lương |
84 |
1.000448.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động - Tiền lương |
85 |
1.000464.000.00.00.H01 |
|
Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động - Tiền lương |
86 |
1.000479.000.00.00.H01 |
|
Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động - Tiền lương |
87 |
1.009466.000.00.00.H01 |
|
Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động - Tiền lương |
88 |
1.009467.000.00.00.H01 |
|
Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể.
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động - Tiền lương |
89 |
1.000436.000.00.00.H01 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động - Tiền lương |
90 |
1.004949.000.00.00.H01 |
|
Phê duyệt quỹ tiền lương, thù lao thực hiện, quỹ tiền thưởng thực hiện năm trước và quỹ tiền lương, thù lao kế hoạch đối với người quản lý công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Lao động - Tiền lương |