106 |
1.010814.000.00.00.H01 |
|
Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
107 |
1.010815.000.00.00.H01 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng.
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
108 |
1.010816.000.00.00.H01 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
109 |
1.010817.000.00.00.H01 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
110 |
1.010818.000.00.00.H01 |
|
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
111 |
1.010819.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
112 |
1.010820.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng.
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
113 |
1.010821.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
114 |
1.010822.000.00.00.H01 |
|
Giải quyết phụ cấp đặc biệt hằng tháng đối với thương binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên, bệnh binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
115 |
1.010823.000.00.00.H01 |
|
Hưởng lại chế độ ưu đãi
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
116 |
1.010824.000.00.00.H01 |
|
Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
117 |
1.010825.000.00.00.H01 |
|
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ.
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
118 |
1.010826.000.00.00.H01 |
|
Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
119 |
1.010827.000.00.00.H01 |
|
Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
120 |
1.010828.000.00.00.H01 |
|
Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |