Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Giáo dục và Đào tạo


Tìm thấy 56 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.000744.000.00.00.H01 Sáp nhập, chia tách Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên
17 1.005057.000.00.00.H01 Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên
18 1.004712.000.00.00.H01 Tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
19 1.005359.000.00.00.H01 Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
20 2.001805.000.00.00.H01 Giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập) Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
21 1.005069.000.00.00.H01 Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
22 1.005073.000.00.00.H01 Sáp nhập, chia, tách trường trung cấp sư phạm Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
23 2.001988.000.00.00.H01 Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
24 1.005354.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
25 2.001989.000.00.00.H01 Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
26 1.005087.000.00.00.H01 Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp.) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
27 1.005017.000.00.00.H01 Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
28 1.000715.000.00.00.H01 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
29 1.000713.000.00.00.H01 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
30 1.000711.000.00.00.H01 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Kiểm định chất lượng giáo dục
EMC Đã kết nối EMC