Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 71 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.000847.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng bị mất Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
17 1.001623.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
18 1.001919.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
19 1.005210.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
20 2.000881.000.00.00.H01 Sang tên chủ sở hữu xe máy chuyên dùng trong cùng một tỉnh, thành phố Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
21 1.000583.000.00.00.H01 Gia hạn Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức giao thông của nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
22 1.004995.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
23 1.001061.000.00.00.H01 Cấp phép thi công nút giao đấu nối vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
24 1.001994.000.00.00.H01 Đăng ký xe máy chuyên dùng từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác chuyển đến Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
25 1.004987.000.00.00.H01 Cấp lại giấy chứng nhận Trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
26 2.001002.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
27 1.000314.000.00.00.H01 Chấp thuận thiết kế kỹ thuật và phương án tổ chức thi công của nút đấu nối tạm thời có thời hạn vào quốc lộ Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
28 1.000672.000.00.00.H01 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
29 1.001023.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
30 1.001087.000.00.00.H01 Cấp phép thi công công trình đường bộ trên quốc lộ đang khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
EMC Đã kết nối EMC