Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 44 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.000062.000.00.00.H01 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
2 1.000489.000.00.00.H01_X Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
3 2.000056.000.00.00.H01 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
4 1.000506.000.00.00.H01_X Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
5 2.000051.000.00.00.H01 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
6 2.000602.000.00.00.H01_X Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
7 1.001806.000.00.00.H01 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
8 2.000744.000.00.00.H01_X Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
9 2.000751.000.00.00.H01_X Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
10 2.000282.000.00.00.H01 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Lao động, Thương binh và XH Bảo trợ xã hội
11 1.001699.000.00.00.H01_X Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
12 1.001731.000.00.00.H01_H Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
13 1.001753.000.00.00.H01_H Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
14 1.001776.000.00.00.H01_H Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
15 1.000684.000.00.00.H01_H Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
EMC Đã kết nối EMC