Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND huyện Phú Tân


Tìm thấy 532 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
181 1.004440.000.00.00.H01 Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
182 1.004827.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
183 1.004837.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
184 1.004845.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
185 2.000513.000.00.00.H01_H Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
186 1.004873.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
187 2.000635.000.00.00.H01_H Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
188 1.004884.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
189 1.004772.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
190 1.004746.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
191 1.005461.000.00.00.H01 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
192 2.000635.000.00.00.H01_X Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
193 1.005412.000.00.00.H01_X Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Quận/huyện Bảo hiểm
194 1.001310.000.00.00.H01_X Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
195 1.001731.000.00.00.H01_X Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
EMC Đã kết nối EMC