Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2207 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1426 2.002312.000.00.00.H01 Thủ tục cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
1427 2.002314.000.00.00.H01 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
1428 2.002311.000.00.00.H01 Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
1429 2.002313.000.00.00.H01 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Sở Ngoại vụ Hội nghị, hội thảo quốc tế
1430 3.000242.H01 Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương Sở Ngoại vụ Quản lý xuất, nhập cảnh
1431 1.012413.H01 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lĩnh vực kiểm lâm
1432 1.012688.H01 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lĩnh vực kiểm lâm
1433 1.012689.H01 Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lĩnh vực kiểm lâm
1434 1.012692.H01 Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lĩnh vực kiểm lâm
1435 1.012690.H01 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lĩnh vực kiểm lâm
1436 1.012691.H01 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lĩnh vực kiểm lâm
1437 1.005411.000.00.00.H01 Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo hiểm
1438 2.002169.000.00.00.H01 Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo hiểm
1439 1.003984.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
1440 1.012832.H01 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Chăn nuôi
EMC Đã kết nối EMC