Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2207 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1201 1.000718.000.00.00.H01 Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
1202 1.008722.000.00.00.H01 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
1203 1.005088.000.00.00.H01 Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1204 1.005092.000.00.00.H01 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
1205 1.001652.000.00.00.H01 Xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú Sở Giáo dục và Đào tạo Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
1206 2.000594.000.00.00.H01 Xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân Sở Giáo dục và Đào tạo Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
1207 1.005142.000.00.00.H01 Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
1208 1.009394.000.00.00.H01 Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
1209 1.001942.000.00.00.H01 Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
1210 1.005095.000.00.00.H01 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
1211 1.005098.000.00.00.H01 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
1212 1.002771.000.00.00.H01 Phê duyệt phương án trục vớt tài sản chìm đắm Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
1213 2.001802.000.00.00.H01 Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
1214 2.002624.H01 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
1215 2.002625.H01 Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ Sở Giao thông Vận tải Hàng hải
EMC Đã kết nối EMC