Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2074 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1186 1.010195.000.00.00.H01 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư, lưu trữ
1187 1.010196.000.00.00.H01 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư, lưu trữ
1188 1.001823.000.00.00.H01 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1189 1.001853.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1190 1.001865.000.00.00.H01 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1191 1.001881.000.00.00.H01 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Nội vụ Việc làm
1192 1.009873.000.00.00.H01 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1193 1.009874.000.00.00.H01 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1194 2.000219.000.00.00.H01 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc làm
1195 2.000839.000.00.00.H01 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội vụ Việc làm
1196 1.000362.000.00.00.H01 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc làm
1197 1.000401.000.00.00.H01 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc làm
1198 1.001966.000.00.00.H01 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1199 1.001973.000.00.00.H01 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1200 1.001978.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
EMC Đã kết nối EMC