Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2207 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1081 1.001893.000.00.00.H01 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
1082 1.012223.H01_H Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Cấp Quận/huyện Công tác dân tộc
1083 1.009986.000.00.00.H01 Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1084 2.001627.000.00.00.H01 Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp Cấp Quận/huyện Thủy lợi
1085 1.004692.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
1086 1.001521.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do thương tật, bệnh tật tái phát Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1087 1.001598.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp nghỉ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1088 1.001613.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng BHXH một lần Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1089 1.001632.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với trường hợp bị tai nạn lao động lần đầu Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1090 1.001643.000.00.00.H01 Giải quyết trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với người lao động đã bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp nay tiếp tục bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1091 1.001646.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đã nghỉ hưu chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo QĐ52/2013/QĐ-TTg Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1092 1.001667.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng chế độ ốm đau Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1093 1.001710.000.00.00.H01 Giải quyết điều chỉnh, hủy quyết định, chấm dứt hưởng BHXH Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1094 1.001742.000.00.00.H01 Giải quyết di chuyển đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng từ tỉnh này đến tỉnh khác Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
1095 1.001798.000.00.00.H01 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Bảo hiểm Xã hội Thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội
EMC Đã kết nối EMC