Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2066 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
871 1.010593.000.00.00.H01 Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
872 1.010594.000.00.00.H01 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
873 1.010595.000.00.00.H01 Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục. Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
874 1.010596.000.00.00.H01 Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
875 1.010927.000.00.00.H01 Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
876 1.010928.000.00.00.H01 Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
877 2.000099.000.00.00.H01 Chia, tách, sáp nhập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
878 2.000632.000.00.00.H01 Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
879 2.001959.000.00.00.H01 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
880 1.005092.000.00.00.H01 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Sở Giáo dục và Đào tạo Văn bằng, chứng chỉ
881 2.000594.000.00.00.H01 Xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân Sở Giáo dục và Đào tạo Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
882 1.001652.000.00.00.H01 Xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú Sở Giáo dục và Đào tạo Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
883 1.001942.000.00.00.H01 Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
884 1.005095.000.00.00.H01 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
885 1.005098.000.00.00.H01 Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Thi, Tuyển sinh
EMC Đã kết nối EMC