Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2060 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
481 2.001646.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
482 2.000334.000.00.00.H01 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện dích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
483 1.011815.H01 (Cấp tỉnh) Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
484 2.000635.000.00.00.H01_X Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
485 2.000163.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
486 2.001636.000.00.00.H01 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
487 2.000322.000.00.00.H01 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
488 2.001143.000.00.00.H01 Thủ tục hỗ trợ phát triển tổ chức trung gian của thị trường khoa học và công nghệ. Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
489 2.001850.000.00.00.H01 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
490 1.000644.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
491 1.000814.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
492 1.000830.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
493 1.000842.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
494 1.000847.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
495 1.000920.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
EMC Đã kết nối EMC