61 |
1.003022.000.00.00.H01 |
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Lĩnh vực đất đai |
62 |
1.003010.000.00.00.H01 |
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, điều kiện cho phép chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Lĩnh vực đất đai |
63 |
1.010200.000.00.00.H01 |
|
Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Lĩnh vực đất đai |
64 |
2.000407.000.00.00.H01 |
|
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị quyền sử dụng đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Lĩnh vực đất đai |
65 |
2.001761.000.00.00.H01 |
|
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Lĩnh vực đất đai |
66 |
1.011441.H01 |
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
67 |
1.011442.H01 |
|
Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
68 |
1.011443.H01 |
|
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
69 |
1.011444.H01 |
|
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
70 |
1.011445.H01 |
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
71 |
1.004237.H01 |
|
Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tổng hợp |
72 |
1.010728.000.00.00.H01 |
|
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
73 |
1.008675.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
74 |
1.008682.000.00.00.H01 |
|
Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
75 |
1.010727.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |