Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND Thị xã Tân Châu


Tìm thấy 571 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
481 1.009999.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
482 1.009992.000.00.00.H01_H Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
483 1.009993.000.00.00.H01_H Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
484 2.000377.000.00.00.H01_H Cấp lại thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
485 2.000408.000.00.00.H01_H Đổi thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
486 2.000677.000.00.00.H01_H Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
487 2.001174.000.00.00.H01_H Cấp thẻ Căn cước công dân khi chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
488 2.001177.000.00.00.H01_H Cấp thẻ Căn cước công dân khi đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) Cấp Quận/huyện Cấp, quản lý căn cước công dân
489 2.001801.000.00.00.H01 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp dân và xử lý đơn thư
490 2.001909.000.00.00.H01 thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp dân và xử lý đơn thư
491 1.001652.000.00.00.H01_H Xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú Cấp Quận/huyện Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
492 2.000594.000.00.00.H01_H Xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân Cấp Quận/huyện Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
493 1.003732.000.00.00.H01 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
494 1.003757.000.00.00.H01 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
495 1.003783.000.00.00.H01 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
EMC Đã kết nối EMC