Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND huyện Phú Tân


Tìm thấy 589 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
151 2.001973.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
152 2.002123.000.00.00.H01 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, thông báo địa điểm kinh doanh Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của Hợp tác xã
153 1.001662.000.00.00.H01 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
154 1.004622.000.00.00.H01 Thủ tục công nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
155 1.004634.000.00.00.H01 Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở
156 1.004827.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
157 1.004837.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
158 1.004845.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
159 2.000513.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
160 1.004873.000.00.00.H01 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
161 2.000635.000.00.00.H01 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
162 1.004884.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
163 1.004772.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
164 1.004746.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
165 1.005461.000.00.00.H01 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
EMC Đã kết nối EMC