Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Y tế


Tìm thấy 143 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.000216.000.00.00.H01 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Bảo trợ xã hội
62 2.000282.000.00.00.H01 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
63 2.000286.000.00.00.H01 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
64 1.002192.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Sở Y tế Dân số
65 1.002150.000.00.00.H01 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Sở Y tế Dân số
66 1.003564.000.00.00.H01 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Sở Y tế Dân số
67 1.003943.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Sở Y tế Dân số
68 1.008681.000.00.00.H01 Đề nghị thực hiện kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm Sở Y tế Dân số
69 1.008685.000.00.00.H01 Đề nghị thực hiện kỹ thuật mang thai hộ vì mục đích nhân đạo Sở Y tế Dân số
70 1.001396.H01 Cung cấp thuốc phóng xạ Sở Y tế Dược phẩm
71 1.004087.000.00.00.H01 Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh Sở Y tế Dược phẩm
72 1.004459.000.00.00.H01 Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược phẩm
73 1.004557.000.00.00.H01 Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y tế Dược phẩm
74 1.001908.000.00.00.H01 Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch trong hành nghề dược Sở Y tế Dược phẩm
75 1.002035.000.00.00.H01 Kiểm tra và công nhận thành thạo ngôn ngữ trong hành nghề dược Sở Y tế Dược phẩm
EMC Đã kết nối EMC