Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Y tế


Tìm thấy 163 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 1.001514.000.00.00.H01 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ
137 1.001523.000.00.00.H01 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Sở Y tế Tổ chức cán bộ
138 1.009249.000.00.00.H01 Xét tặng giải thưởng Hải Thượng Lãn Ông về công tác y dược cổ truyền Sở Y tế Tổ chức cán bộ
139 1.009346.000.00.00.H01 Xét tặng giải thưởng Đặng Văn Ngữ trong lĩnh vực Y tế dự phòng Sở Y tế Tổ chức cán bộ
140 2.000982.000.00.00.H01 Điều chỉnh thông tin trong hồ sơ công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế loại B, C, D Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
141 2.000985.000.00.00.H01 Điều chỉnh thông tin trong hồ sơ công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
142 1.000844.000.00.00.H01 Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS Sở Y tế Y tế dự phòng
143 1.002467.000.00.00.H01 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế dự phòng
144 1.002944.000.00.00.H01 Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Y tế dự phòng
145 1.003468.000.00.00.H01 Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện trong các cơ sở trại giam, trại tạm giam, cơ sở cai nghiện bắt buộc, cơ sở giáo dục bắt buộc, trường giáo dưỡng Sở Y tế Y tế dự phòng
146 1.003481.000.00.00.H01 Đăng ký tham gia điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện đang cư trú tại cộng đồng Sở Y tế Y tế dự phòng
147 1.003958.000.00.00.H01 Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế dự phòng
148 1.004461.000.00.00.H01 Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ Sở Y tế Y tế dự phòng
149 1.004471.000.00.00.H01 Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất Sở Y tế Y tế dự phòng
150 1.004477.000.00.00.H01 Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự Sở Y tế Y tế dự phòng
EMC Đã kết nối EMC