Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Xây dựng


Tìm thấy 158 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.003640.000.00.00.H01 Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
62 1.003930.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
63 1.003970.000.00.00.H01 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
64 1.004002.000.00.00.H01 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
65 1.004036.000.00.00.H01 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
66 1.004047.000.00.00.H01 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
67 1.004088.000.00.00.H01 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
68 1.004242.000.00.00.H01 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
69 1.004259.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
70 1.004261.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
71 1.006391.000.00.00.H01 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
72 1.009442.000.00.00.H01 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
73 1.009443.000.00.00.H01 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
74 1.009444.000.00.00.H01 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
75 1.009445.000.00.00.H01 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Xây dựng Đường thủy nội địa
EMC Đã kết nối EMC