91 |
2.001622.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Lữ hành |
|
92 |
1.001671.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
93 |
1.001704.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
94 |
1.001738.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
95 |
1.001809.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật, Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
96 |
1.000564.H01 |
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Nhà nước” về văn học, nghệ thuật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - khen thưởng |
|
97 |
1.000871.H01 |
|
Thủ tục xét tặng “Giải thưởng Hồ Chí Minh” về văn học, nghệ thuật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - khen thưởng |
|
98 |
1.000971.H01 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - khen thưởng |
|
99 |
1.001032.H01 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - khen thưởng |
|
100 |
1.001108.H01 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ ưu tú” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - khen thưởng |
|
101 |
1.001376.H01 |
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu “Nghệ sĩ nhân dân” (đối với Hội đồng cấp cơ sở tại địa phương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thi đua - khen thưởng |
|
102 |
1.000485.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
103 |
1.000501.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
104 |
1.000518.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
105 |
1.000544.000.00.00.H01 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|