Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Tư pháp


Tìm thấy 148 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.008914.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
122 1.008915.000.00.00.H01 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
123 1.009283.000.00.00.H01 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
124 2.000515.000.00.00.H01 Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
125 1.012019.H01 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
126 2.000815.000.00.00.H01 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
127 2.000843.000.00.00.H01 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Sở Tư pháp Chứng thực
128 2.000884.000.00.00.H01 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Sở Tư pháp Chứng thực
129 1.009832.H01 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
130 1.001122.000.00.00.H01 Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Sở Tư pháp Giám định tư pháp
131 2.002516.H01 Xác nhận thông tin hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
132 1.008925.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
133 1.008926.000.00.00.H01 Thủ tục thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
134 1.008927.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
135 1.008928.000.00.00.H01 Thủ tục cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
EMC Đã kết nối EMC