Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Nội vụ


Tìm thấy 123 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.012943.H01 THỦ TỤC THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐẠI HỘI VÀ PHÊ DUYỆT ĐỔI TÊN HỘI, PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
107 1.012945.H01 THỦ TỤC CHIA, TÁCH; SÁP NHẬP; HỢP NHẤT HỘI (CẤP TỈNH). Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
108 1.001823.000.00.00.H01 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
109 1.001853.000.00.00.H01 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
110 1.001865.000.00.00.H01 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
111 1.001881.000.00.00.H01 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Nội vụ Việc làm
112 1.001966.000.00.00.H01 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
113 1.001978.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
114 1.009873.000.00.00.H01 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
115 1.009874.000.00.00.H01 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
116 2.000219.000.00.00.H01 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc làm
117 2.000839.000.00.00.H01 Giải quyết hỗ trợ học nghề Sở Nội vụ Việc làm
118 1.000362.000.00.00.H01 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc làm
119 1.000401.000.00.00.H01 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc làm
120 1.001973.000.00.00.H01 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
EMC Đã kết nối EMC