91 |
1.013326.H01 |
|
Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
92 |
2.001777.000.00.00.H01 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
93 |
2.001781.000.00.00.H01 |
|
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
94 |
2.001783.000.00.00.H01 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
95 |
2.001787.000.00.00.H01 |
|
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
96 |
2.001814.000.00.00.H01 |
|
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
97 |
1.000943.000.00.00.H01 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn |
|
98 |
1.000970.000.00.00.H01 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn |
|
99 |
1.000987.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khí tượng, thủy văn |
|
100 |
1.004237.H01 |
|
Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Tổng hợp |
|
101 |
1.009478.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
|
102 |
1.011647.H01 |
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng cao
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
|
103 |
1.003397.000.00.00.H01 |
|
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
104 |
1.003486.000.00.00.H01 |
|
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|
105 |
1.003524.000.00.00.H01 |
|
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
|