76 |
1.004132.000.00.00.H01 |
|
Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
77 |
1.004135.000.00.00.H01 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
78 |
1.004343.000.00.00.H01 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
79 |
1.004345.000.00.00.H01 |
|
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
80 |
1.004367.000.00.00.H01 |
|
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
81 |
1.004433.H01 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
82 |
1.004434.H01 |
|
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
83 |
1.004446.000.00.00.H01 |
|
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
84 |
1.004481.000.00.00.H01 |
|
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
85 |
1.005408.000.00.00.H01 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
86 |
1.013321.H01 |
|
Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
87 |
1.013322.H01 |
|
Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
88 |
1.013323.H01 |
|
Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
89 |
1.013324.H01 |
|
Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|
90 |
1.013325.H01 |
|
Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV
|
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
|