Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn


Tìm thấy 115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 1.003634.000.00.00.H01 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
47 2.000873.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
48 1.004363.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
49 1.004346.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
50 1.007918.000.00.00.H01 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lâm nghiệp
51 1.008126.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Chăn nuôi
52 1.008127.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Chăn nuôi
53 1.008128.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Chăn nuôi
54 1.008129.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Chăn nuôi
55 1.007932.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Bảo vệ Thực vật
56 1.004056.000.00.00.H01 Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
57 1.011769.000.00.00.H01 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Quản lý công sản
58 1.004692.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
59 1.012413.H01 Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lĩnh vực kiểm lâm
60 1.012688.H01 Quyết định giao rừng cho tổ chức Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Lĩnh vực kiểm lâm
EMC Đã kết nối EMC