Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn


Tìm thấy 115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.001804.000.00.00.H01 Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
17 1.004913.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
18 1.003221.000.00.00.H01 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
19 1.004918.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
20 1.003211.000.00.00.H01 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
21 1.004359.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy sản
22 2.001064.000.00.00.H01 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
23 1.003712.000.00.00.H01 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
24 1.003203.000.00.00.H01 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
25 1.004022.000.00.00.H01 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
26 1.005319.000.00.00.H01 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
27 1.003695.000.00.00.H01 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
28 1.003188.000.00.00.H01 Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thủy lợi
29 1.001686.000.00.00.H01 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Thú y
30 1.003727.000.00.00.H01 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
EMC Đã kết nối EMC