Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của Sở Dân tộc và Tôn giáo


Tìm thấy 42 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.001610.000.00.00.H01 Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
17 1.001624.000.00.00.H01 Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
18 1.001626.000.00.00.H01 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
19 1.001628.000.00.00.H01 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều huyện thuộc một tỉnh Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
20 1.001637.000.00.00.H01 Thủ tục thông báo cách chức, bãi nhiệm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
21 1.001640.000.00.00.H01 Thủ tục thông báo cách chức, bãi nhiệm chức sắc, chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 33 và khoản 2 Điều 34 của Luật tín ngưỡng, tôn giáo Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
22 1.001642.000.00.00.H01 Thủ tục thông báo thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
23 1.001775.000.00.00.H01 Thủ tục đề nghị cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
24 1.001797.000.00.00.H01 Thủ tục đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
25 1.001807.000.00.00.H01 Thủ tục đề nghị thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
26 1.001818.000.00.00.H01 Thủ tục đề nghị mời chức sắc, nhà tu hành là người nước ngoài đến giảng đạo cho tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo ở một tỉnh Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
27 1.001832.000.00.00.H01 Thủ tục đề nghị mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào Việt Nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở một tỉnh Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
28 1.001843.000.00.00.H01 Thủ tục đề nghị sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cử trú hợp pháp tại Việt Nam Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
29 1.001854.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc người chưa được xóa án tích Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
30 1.001875.000.00.00.H01 Thủ tục đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Dân tộc và Tôn giáo Tín ngưỡng, tôn giáo
EMC Đã kết nối EMC