Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 8058 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
6751 1.010824.000.00.00.H01 Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Quận/huyện Người có công
6752 1.010824.000.00.00.H01_H Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần Cấp Quận/huyện Người có công
6753 2.002307.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
6754 2.002308.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công
6755 1.010833.H01 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
6756 1.002305.000.00.00.H01_X Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
6757 1.002377.000.00.00.H01_X Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh Cấp Quận/huyện Người có công
6758 1.002410.000.00.00.H01_X Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công
6759 1.002440.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Cấp Quận/huyện Người có công
6760 1.002741.000.00.00.H01 Xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ Cấp Quận/huyện Người có công
6761 1.003351.000.00.00.H01 Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công
6762 2.002307.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
6763 2.002308.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công
6764 1.003596.000.00.00.H01_X Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
6765 1.003605.000.00.00.H01_H Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
EMC Đã kết nối EMC