Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 7604 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
6691 1.010825.000.00.00.H01_X Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. Cấp Quận/huyện Người có công
6692 1.010829.000.00.00.H01_H Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
6693 1.010829.000.00.00.H01_X Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
6694 1.010830.000.00.00.H01_H Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
6695 1.010830.000.00.00.H01_X Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
6696 2.002307.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
6697 2.002308.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công
6698 1.010801.000.00.00.H01_X Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
6699 1.010832.H01_H Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
6700 1.010832.H01_X Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
6701 1.010833.H01 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
6702 2.002308.000.00.00.H01_X Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công
6703 2.002307.000.00.00.H01_X Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
6704 1.003596.000.00.00.H01_X Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
6705 1.003605.000.00.00.H01_H Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
EMC Đã kết nối EMC