Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 7440 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4516 1.002407.000.00.00.H01_H Xét, cấp học bổng chính sách Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4517 1.006445.000.00.00.H01 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ. Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4518 2.002594.H01_H Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4519 2.002770.H01_X Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4520 2.002771.H01_X Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4521 1.001714.000.00.00.H01_X Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
4522 1.001000.000.00.00.H01_H Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Cấp Quận/huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
4523 1.006444.000.00.00.H01 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại. Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
4524 1.012961.H01 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
4525 1.012962.H01 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Quận/huyện Giáo dục mầm non
4526 1.012963.H01 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục tiểu học
4527 2.001904.000.00.00.H01 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
4528 2.002482.000.00.00.H01 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
4529 2.002483.000.00.00.H01 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
4530 3.000182.000.00.00.H01 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
EMC Đã kết nối EMC