Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 7481 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
4021 2.002307.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
4022 2.002308.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công
4023 1.010801.000.00.00.H01_X Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
4024 1.010832.H01_H Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
4025 1.010832.H01_X Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
4026 1.010833.H01 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
4027 2.002308.000.00.00.H01_X Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp Cấp Quận/huyện Người có công
4028 2.002307.000.00.00.H01_X Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
4029 1.003596.000.00.00.H01_X Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
4030 1.003605.000.00.00.H01_H Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
4031 1.012888.H01 Công nhận Ban quản trị nhà chung cư Cấp Quận/huyện Nhà ở và công sở
4032 1.001720.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký miễn gọi nhập ngũ thời chiến Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự
4033 1.001733.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự tạm vắng Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự
4034 1.001748.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự chuyển đến khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự
4035 1.001763.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập Cấp Quận/huyện Nghĩa vụ quân sự
EMC Đã kết nối EMC