Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 7491 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
2791 1.004232.000.00.00.H01 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
2792 1.011516.H01 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
2793 1.012502.H01 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
2794 1.003634.000.00.00.H01 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2795 1.003650.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2796 1.003681.000.00.00.H01 Xóa đăng ký tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2797 1.004692.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2798 1.004697.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2799 1.004918.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2800 1.003586.000.00.00.H01 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2801 1.003666.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2802 1.004056.000.00.00.H01 Hỗ trợ một lần sau đầu tư đóng mới tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2803 1.004359.000.00.00.H01 Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2804 1.004656.000.00.00.H01 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
2805 1.004680.000.00.00.H01 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
EMC Đã kết nối EMC