Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND Thị xã Tân Châu


Tìm thấy 189 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.000689.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
32 1.003005.000.00.00.H01 Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Cấp Quận/Huyện Nuôi con nuôi
33 2.000744.000.00.00.H01_X Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
34 1.000656.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
35 2.000751.000.00.00.H01_X Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
36 1.003583.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
37 1.000593.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
38 1.001699.000.00.00.H01_X Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
39 1.000419.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
40 1.004443.000.00.00.H01 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
41 1.000110.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
42 1.000094.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
43 1.002755.000.00.00.H01_X Gia hạn tạm trú Cấp Quận/Huyện Đăng ký, Quản lý cư trú
44 1.003197.000.00.00.H01_X Xóa đăng ký thường trú Cấp Quận/Huyện Đăng ký, Quản lý cư trú
45 1.003677.000.00.00.H01_X Khai báo tạm vắng Cấp Quận/Huyện Đăng ký, Quản lý cư trú
EMC Đã kết nối EMC