Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của UBND huyện Châu Phú


Tìm thấy 189 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 1.003057.000.00.00.H01_X Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ Cấp Quận/Huyện Người có công
17 2.001382.000.00.00.H01_X Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/Huyện Người có công
18 1.000078.000.00.00.H01_X Thông báo khai báo vũ khí thô sơ tại Công an xã, phường, thị trấn Cấp Quận/Huyện Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
19 1.000253.000.00.00.H01_X Khai báo tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam bằng Phiếu khai báo tạm trú Cấp Quận/Huyện Quản lý xuất, nhập cảnh
20 1.004492.000.00.00.H01 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/Huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
21 1.000489.000.00.00.H01_X Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
22 1.000894.000.00.00.H01_X Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
23 2.000986.000.00.00.H01 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
24 1.003337.000.00.00.H01_X Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi Cấp Quận/Huyện Người có công
25 2.001263.000.00.00.H01 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/Huyện Nuôi con nuôi
26 1.000506.000.00.00.H01_X Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
27 1.001022.000.00.00.H01 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
28 2.001255.000.00.00.H01 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/Huyện Nuôi con nuôi
29 1.004485.000.00.00.H01 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Cấp Quận/Huyện Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
30 2.000602.000.00.00.H01_X Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
EMC Đã kết nối EMC