61 |
1.000031.000.00.00.H01 |
|
Đổi tên trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
62 |
1.000167.000.00.00.H01 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
63 |
1.000234.000.00.00.H01 |
|
Giải thể trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
64 |
1.000553.000.00.00.H01 |
|
Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
65 |
1.010587.000.00.00.H01 |
|
Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
66 |
1.010588.000.00.00.H01 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
67 |
1.010589.000.00.00.H01 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
68 |
1.010590.000.00.00.H01 |
|
Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
69 |
1.010591.000.00.00.H01 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
70 |
1.010592.000.00.00.H01 |
|
Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập.
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
71 |
1.010593.000.00.00.H01 |
|
Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
72 |
1.010594.000.00.00.H01 |
|
Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
73 |
1.010595.000.00.00.H01 |
|
Công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục.
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
74 |
1.010596.000.00.00.H01 |
|
Thôi công nhận hiệu trưởng trường trung cấp tư thục
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
75 |
1.010927.000.00.00.H01 |
|
Thành lập phân hiệu của trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp tư thục trên địa bàn
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|