Xin chào, mời bạn nhập câu hỏi tại đây !

CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

THỐNG KÊ SỞ NGÀNH, HUYỆN, THỊ, XÃ, THÀNH PHỐ TỈNH AN GIANG

Bộ thủ tục của tất cả cơ quan


Tìm thấy 2060 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1111 2.002340.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Chi phí giám định thương tật, bệnh tật; trợ cấp hằng tháng hoặc một lần; trợ cấp phục vụ; hỗ trợ phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình; dưỡng sức, phục hồi sức khỏe; trợ cấp khi người lao động chết do tai nạn lao động; đóng bảo hiểm y tế cho người nghỉ việc hưởng trợ cấp bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp hằng tháng. Sở Nội vụ An toàn lao động
1112 2.002342.000.00.00.H01 Giải quyết chế độ cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp, gồm: Chi phí giám định thương tật, bệnh tật; trợ cấp một lần hoặc hằng tháng; trợ cấp phục vụ; hỗ trợ phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình; dưỡng sức, phục hồi sức khỏe; trợ cấp khi người lao động chết do bệnh nghề nghiệp; đóng bảo hiểm y tế cho người nghỉ việc hưởng trợ cấp bảo hiểm bệnh nghề nghiệp hằng tháng Sở Nội vụ An toàn lao động
1113 1.013344 Thủ tục hành chính đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Sở Nội vụ An toàn lao động
1114 1.000414.000.00.00.H01 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
1115 1.000436.000.00.00.H01 Thu hồi Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
1116 1.000448.000.00.00.H01 Cấp lại Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
1117 1.000464.000.00.00.H01 Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
1118 1.000479.000.00.00.H01 Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động
1119 1.009466.000.00.00.H01 Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Nội vụ Lao động
1120 1.009467.000.00.00.H01 Thay đổi Chủ tịch Hội đồng thương lượng tập thể, đại diện Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, chức năng, nhiệm vụ, kế hoạch, thời gian hoạt động của Hội đồng thương lượng tập thể. Sở Nội vụ Lao động
1121 1.000105.000.00.00.H01 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
1122 1.000459.000.00.00.H01 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
1123 1.000502.000.00.00.H01 Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
1124 1.005132.000.00.00.H01 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
1125 1.009811.000.00.00.H01 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước
EMC Đã kết nối EMC